广雅 guǎng yǎ
volume volume

Từ hán việt: 【quảng nhã】

Đọc nhanh: 广雅 (quảng nhã). Ý nghĩa là: bách khoa toàn thư sớm nhất của Trung Quốc còn tồn tại từ thời Ngụy của Tam Quốc, thế kỷ thứ 3, mô phỏng theo Erya 爾雅 | 尔雅 , 18150 mục nhập.

Ý Nghĩa của "广雅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

广雅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bách khoa toàn thư sớm nhất của Trung Quốc còn tồn tại từ thời Ngụy của Tam Quốc, thế kỷ thứ 3, mô phỏng theo Erya 爾雅 | 尔雅 , 18150 mục nhập

earliest extant Chinese encyclopedia from Wei of the Three Kingdoms, 3rd century, modeled on Erya 爾雅|尔雅 [Er3 yǎ], 18150 entries

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广雅

  • volume volume

    - 举止娴雅 jǔzhǐxiányǎ

    - cử chỉ lịch sự

  • volume volume

    - 举止 jǔzhǐ 风雅 fēngyǎ

    - cử chỉ lịch sự; đi đứng lịch sự.

  • volume volume

    - 举止文雅 jǔzhǐwényǎ

    - cử chỉ nho nhã

  • volume volume

    - 举止 jǔzhǐ 优雅 yōuyǎ

    - cử chỉ tao nhã

  • volume volume

    - 丹砂 dānshā 用途 yòngtú 广泛 guǎngfàn

    - Chu sa có nhiều ứng dụng.

  • volume volume

    - 东漖 dōngjiào ( zài 广东 guǎngdōng )

    - Giác Đông (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 久违 jiǔwéi 雅教 yǎjiào

    - lâu nay chưa được thỉnh giáo.

  • volume volume

    - 黄金 huángjīn bèi 广泛 guǎngfàn 用于 yòngyú 珠宝 zhūbǎo

    - Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 广

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+0 nét)
    • Pinyin: ān , Guǎng , Yān , Yǎn
    • Âm hán việt: Nghiễm , Quáng , Quảng , Yểm
    • Nét bút:丶一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:XI (重戈)
    • Bảng mã:U+5E7F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá , Yǎ
    • Âm hán việt: Nha , Nhã
    • Nét bút:一フ丨ノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHOG (一竹人土)
    • Bảng mã:U+96C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao