Đọc nhanh: 广野 (quảng dã). Ý nghĩa là: Cánh đồng rộng..
广野 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cánh đồng rộng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广野
- 平川 广野
- đồng ruộng bằng phẳng rộng rãi.
- 广衍 沃野
- đồng bằng rộng lớn phì nhiêu
- 她 的 视野 很 广阔
- Tầm nhìn của cô ấy rất rộng lớn.
- 宽广 的 原野
- cánh đồng bao la.
- 从 山顶 看 , 视野 非常广阔
- Từ đỉnh núi nhìn xuống, tầm nhìn rất rộng.
- 这个 项目 的 野 很 广
- Phạm vi của dự án này rất rộng.
- 拖拉机 在 广大 的 田野 上 耕作
- máy cày đang cày trên cánh đồng rộng lớn.
- 广泛 的 阅读 能 开阔视野
- Việc đọc nhiều có thể mở rộng hiểu biết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
广›
野›