广野 guǎng yě
volume volume

Từ hán việt: 【quảng dã】

Đọc nhanh: 广野 (quảng dã). Ý nghĩa là: Cánh đồng rộng..

Ý Nghĩa của "广野" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

广野 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cánh đồng rộng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广野

  • volume volume

    - 平川 píngchuān 广野 guǎngyě

    - đồng ruộng bằng phẳng rộng rãi.

  • volume volume

    - 广衍 guǎngyǎn 沃野 wòyě

    - đồng bằng rộng lớn phì nhiêu

  • volume volume

    - de 视野 shìyě hěn 广阔 guǎngkuò

    - Tầm nhìn của cô ấy rất rộng lớn.

  • volume volume

    - 宽广 kuānguǎng de 原野 yuányě

    - cánh đồng bao la.

  • volume volume

    - cóng 山顶 shāndǐng kàn 视野 shìyě 非常广阔 fēichángguǎngkuò

    - Từ đỉnh núi nhìn xuống, tầm nhìn rất rộng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 项目 xiàngmù de hěn 广 guǎng

    - Phạm vi của dự án này rất rộng.

  • volume volume

    - 拖拉机 tuōlājī zài 广大 guǎngdà de 田野 tiányě shàng 耕作 gēngzuò

    - máy cày đang cày trên cánh đồng rộng lớn.

  • volume volume

    - 广泛 guǎngfàn de 阅读 yuèdú néng 开阔视野 kāikuòshìyě

    - Việc đọc nhiều có thể mở rộng hiểu biết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 广

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+0 nét)
    • Pinyin: ān , Guǎng , Yān , Yǎn
    • Âm hán việt: Nghiễm , Quáng , Quảng , Yểm
    • Nét bút:丶一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:XI (重戈)
    • Bảng mã:U+5E7F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lý 里 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WGNIN (田土弓戈弓)
    • Bảng mã:U+91CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao