Đọc nhanh: 广场舞 (quảng trường vũ). Ý nghĩa là: vũ điệu thể dục trên quảng trường.
广场舞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vũ điệu thể dục trên quảng trường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广场舞
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 副 排长 命令 部下 在 营房 广场 集合
- Thượng úy phụ chỉ huy cấp dưới tập hợp tại quảng trường khu nhà trại.
- 人流 涌向 广场
- Dòng người đổ về quảng trường.
- 人们 朝 广场 聚集
- Mọi người tụ tập về phía quảng trường.
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
- 姑娘 们 穿 得 花花绿绿 的 , 在 广场 上 跳舞
- Các cô gái mặc đồ sặc sỡ, nhảy múa trên quảng trường.
- 人们 在 广场 集合
- Mọi người tập hợp lại ở quảng trường.
- 他们 计划 广播 一场 音乐会
- Họ dự định phát sóng một buổi hòa nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
广›
舞›