幼稚病 yòuzhìbìng
volume volume

Từ hán việt: 【ấu trĩ bệnh】

Đọc nhanh: 幼稚病 (ấu trĩ bệnh). Ý nghĩa là: bệnh ấu trĩ (tật xem xét, xử lý vấn đề đơn giản hoá, không đi sâu vào phân tích vấn đề ấy.).

Ý Nghĩa của "幼稚病" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

幼稚病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh ấu trĩ (tật xem xét, xử lý vấn đề đơn giản hoá, không đi sâu vào phân tích vấn đề ấy.)

看问题或处理问题简单化,不作深入分析的思想毛病

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幼稚病

  • volume volume

    - de 绘画 huìhuà 风格 fēnggé 幼小 yòuxiǎo 稚嫩 zhìnèn

    - Phong cách hội họa của anh ấy khá trẻ con.

  • volume volume

    - de 表现 biǎoxiàn hěn 幼稚 yòuzhì

    - Biểu hiện của anh ấy rất trẻ con.

  • volume volume

    - 幼稚 yòuzhì de tiān 真的 zhēnde 世故 shìgù de tiān 真的 zhēnde

    - Như trẻ con, ngây thơ, không thực tế, ngây ngô.

  • volume volume

    - zhè shì 幼稚 yòuzhì de 玩笑 wánxiào

    - Đây là một trò đùa trẻ con.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 幼稚 yòuzhì de 游戏 yóuxì

    - Đây là một trò chơi trẻ con.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 想法 xiǎngfǎ hěn 幼稚 yòuzhì

    - Ý tưởng của họ thật trẻ con.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 幼稚 yòuzhì de 梦想 mèngxiǎng

    - Đó là một ước mơ trẻ con.

  • volume volume

    - 社会 shèhuì 改良 gǎiliáng 空想家 kōngxiǎngjiā 幼稚 yòuzhì de 理想主义者 lǐxiǎngzhǔyìzhě 支持 zhīchí 善心 shànxīn huò 博爱 bóài de 事件 shìjiàn de 改革者 gǎigézhě

    - Nhà cải cách xã hội, người ủng hộ sự cải cách của các sự kiện từ thiện hoặc tình yêu thương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Yêu 幺 (+2 nét)
    • Pinyin: Yào , Yòu
    • Âm hán việt: Yếu , Ấu
    • Nét bút:フフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VIKS (女戈大尸)
    • Bảng mã:U+5E7C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Trĩ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDOG (竹木人土)
    • Bảng mã:U+7A1A
    • Tần suất sử dụng:Cao