Đọc nhanh: 幼教 (ấu giáo). Ý nghĩa là: giáo dục trẻ em; giáo dục trẻ thơ. Ví dụ : - 幼教事业。 sự nghiệp giáo dục trẻ em. - 幼教工作。 công tác giáo dục trẻ em
幼教 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giáo dục trẻ em; giáo dục trẻ thơ
幼儿教育的简称
- 幼教 事业
- sự nghiệp giáo dục trẻ em
- 幼教 工作
- công tác giáo dục trẻ em
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幼教
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 幼教 工作
- công tác giáo dục trẻ em
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 不吝赐教
- không tiếc công dạy bảo.
- 不要 肆无忌惮 地 大声 喧哗 这里 是 教室
- Đừng có ồn ào không biết kiêng nể gì, đây là lớp học mà.
- 幼教 事业
- sự nghiệp giáo dục trẻ em
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幼›
教›