幺二 yāo èr
volume volume

Từ hán việt: 【yêu nhị】

Đọc nhanh: 幺二 (yêu nhị). Ý nghĩa là: gái điếm, một-hai hoặc át vía (ném xúc xắc nhỏ nhất).

Ý Nghĩa của "幺二" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

幺二 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gái điếm

a prostitute

✪ 2. một-hai hoặc át vía (ném xúc xắc nhỏ nhất)

one-two or ace-deuce (smallest throw at dice)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幺二

  • volume volume

    - 一总要 yīzǒngyào 二十个 èrshígè 人才 réncái gòu 分配 fēnpèi

    - Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.

  • volume volume

    - 一百二十 yìbǎièrshí huí 抄本 chāoběn 红楼梦 hónglóumèng

    - Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.

  • volume volume

    - 一清二楚 yìqīngèrchǔ

    - rõ mồn một

  • volume volume

    - 黄道 huángdào 十二 shíèr 星座 xīngzuò 占星术 zhānxīngshù 有关 yǒuguān

    - Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.

  • volume volume

    - yào 勤奋 qínfèn 二则 èrzé 用心 yòngxīn

    - Một là cần chăm chỉ, hai là phải dụng tâm.

  • volume volume

    - 一清二白 yīqīngèrbái

    - vô cùng thanh bạch

  • volume volume

    - yòu 二分之一 èrfēnzhīyī

    - một rưỡi.

  • volume volume

    - 一气 yīqì liāo 二十多里 èrshíduōlǐ

    - đi một dặm hơn hai chục dặm đường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+0 nét)
    • Pinyin: èr
    • Âm hán việt: Nhị
    • Nét bút:一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MM (一一)
    • Bảng mã:U+4E8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Yêu 幺 (+0 nét)
    • Pinyin: Yāo
    • Âm hán việt: Yêu
    • Nét bút:フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:VI (女戈)
    • Bảng mã:U+5E7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao