Đọc nhanh: 广九 (quảng cửu). Ý nghĩa là: Quảng Đông và Cửu Long (ví dụ: đường sắt).
广九 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quảng Đông và Cửu Long (ví dụ: đường sắt)
Guangdong and Kowloon (e.g. railway)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广九
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 中共中央 第十九届
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa 19.
- 中国 的 地域 很 广阔
- Lãnh thổ của Trung Quốc rất rộng lớn.
- 丹砂 用途 广泛
- Chu sa có nhiều ứng dụng.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 东漖 ( 在 广东 )
- Giác Đông (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
九›
广›