Đọc nhanh: 并列短语 (tịnh liệt đoản ngữ). Ý nghĩa là: đoản ngữ song song.
并列短语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoản ngữ song song
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 并列短语
- 他会 说 英语 , 并且 会 说 法语
- Anh ấy biết nói tiếng Anh và tiếng Pháp.
- 但是 这些 人里 并 不 包括 那些 爱 穿 超短裙 和 爱 穿 紧身 吊带衫 的 人们
- Nhưng những người này không bao gồm những người thích mặc váy ngắn và áo dây.
- 谓语 通常 是 动词 或 动词 短语
- Vị ngữ thường là động từ hoặc cụm động từ.
- 这是 并列 的 两个 分句
- đây là hai phân câu đồng đẳng
- 我 学习 汉语 的 时间 很 短 , 说 得 还 不太好
- Tôi mới học tiếng Trung được một thời gian ngắn và tôi nói không giỏi lắm.
- 缩短 列车 的 运行 时间
- Rút ngắn thời gian vận hành của đoàn tàu.
- 我 同意 并 支持 你们 学习 汉语
- Tôi đồng ý và sẽ ủng hộ các bạn học tiếng Trung.
- 他 参加 了 语音 测试 , 并 获得 了 很 高 的 分数
- Anh ấy tham gia kiểm tra ngữ âm và đạt được điểm số rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
并›
短›
语›