Đọc nhanh: 广为垢病 (quảng vi cấu bệnh). Ý nghĩa là: bệnh tật lem luốc lan rộng.
广为垢病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh tật lem luốc lan rộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广为垢病
- 他 因为 妻子 生病 而 休妻
- Anh ấy bỏ vợ vì vợ bị bệnh.
- 为世 诟病
- để cho người đời chỉ trích.
- 他 被 诊断 为 心脏病
- Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh tim.
- 为了 病态 操控 人心
- Đối với một mạng xã hội để thao túng.
- 他 因为 生病 拖累 了 家人
- Anh ấy vì bệnh mà làm liên lụy gia đình.
- 他 因为 生病 休学 了
- Anh ấy bảo lưu vì bị bệnh.
- 他 因为 生病 没 去 上班
- Cô ấy không đi làm vì bị ốm.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
为›
垢›
广›
病›