年货 niánhuò
volume volume

Từ hán việt: 【niên hoá】

Đọc nhanh: 年货 (niên hoá). Ý nghĩa là: hàng tết; đồ tết. Ví dụ : - 办年货 sắm hàng tết

Ý Nghĩa của "年货" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

年货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hàng tết; đồ tết

过农历年时的应时物品,如糕点、年画、花炮等

Ví dụ:
  • volume volume

    - bàn 年货 niánhuò

    - sắm hàng tết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年货

  • volume volume

    - 置办 zhìbàn 年货 niánhuò

    - mua hàng tết.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 今年 jīnnián de 尖儿 jiāner huò

    - Đây là hàng tốt nhất trong năm nay.

  • volume volume

    - bàn 年货 niánhuò

    - sắm hàng tết

  • volume volume

    - 采办 cǎibàn 年货 niánhuò

    - mua sắm hàng tết

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 压着 yāzhe 去年 qùnián de huò

    - Công ty vẫn tồn lại hàng của năm ngoái.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu zài mǎi 年货 niánhuò

    - Mọi người đều đang mua hàng Tết.

  • volume volume

    - 精加工 jīngjiāgōng 产品 chǎnpǐn 长年 chángnián 出口 chūkǒu 国外 guówài 并且 bìngqiě shì 国内 guónèi 外资企业 wàizīqǐyè de 主要 zhǔyào 供货商 gōnghuòshāng

    - Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.

  • volume volume

    - 1948 nián de 冬天 dōngtiān 解放战争 jiěfàngzhànzhēng zhèng 处在 chǔzài 胜利 shènglì de 前夕 qiánxī

    - mùa đông năm 1948, cuộc chiến tranh giải phóng đang ở vào lúc trước giờ thắng lợi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Can 干 (+3 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niên
    • Nét bút:ノ一一丨一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OQ (人手)
    • Bảng mã:U+5E74
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao