Đọc nhanh: 年利 (niên lợi). Ý nghĩa là: lãi hàng năm; lãi năm; lãi hằng năm.
年利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lãi hàng năm; lãi năm; lãi hằng năm
按年计算的利息
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年利
- 老板 在 搂 一 搂 今年 的 利润
- Sếp đang tính toán lợi nhuận của năm nay.
- 利润 今年 有所 损降
- Lợi nhuận năm nay có sự giảm xuống.
- 公司 去年 盈利 五百万元
- Công ty năm ngoái lãi 5 triệu nhân dân tệ.
- 今年 的 利润 比 去年 减少 了 8
- Lợi nhuận năm nay giảm 8% so với năm ngoái.
- 今年 的 利率 是 零
- Lãi suất năm nay là không.
- 兹 年 工作 挺 顺利
- Công việc năm nay khá thuận lợi.
- 哈利 照顾 我 一年 多 了
- Tôi đã nhặt được từ Harry hơn một năm.
- 他们 的 生意 每年 都 有 盈利
- Kinh doanh của họ mỗi năm đều có lãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
年›