Đọc nhanh: 年利润 (niên lợi nhuận). Ý nghĩa là: Lợi nhuận hàng năm. Ví dụ : - 用这个估计公式,经理就可以根据科研预算经费额测算出年利润额。 Sử dụng công thức ước tính này, người quản lý có thể tính toán lợi nhuận hàng năm dựa trên ngân sách nghiên cứu khoa học.
年利润 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lợi nhuận hàng năm
- 用 这个 估计 公式 经理 就 可以 根据 科研 预算 经费 额 测算 出年 利润额
- Sử dụng công thức ước tính này, người quản lý có thể tính toán lợi nhuận hàng năm dựa trên ngân sách nghiên cứu khoa học.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年利润
- 老板 在 搂 一 搂 今年 的 利润
- Sếp đang tính toán lợi nhuận của năm nay.
- 利润 今年 有所 损降
- Lợi nhuận năm nay có sự giảm xuống.
- 商店 的 利润 比 去年 高
- Lợi nhuận của cửa hàng cao hơn so với năm ngoái.
- 公司 努力 保持稳定 的 利润 水平
- Công ty nỗ lực duy trì mức lợi nhuận ổn định.
- 公司 今年 的 利润 有所增加
- Lợi nhuận của công ty năm nay đã tăng lên.
- 今年 的 利润 比 去年 减少 了 8
- Lợi nhuận năm nay giảm 8% so với năm ngoái.
- 用 这个 估计 公式 经理 就 可以 根据 科研 预算 经费 额 测算 出年 利润额
- Sử dụng công thức ước tính này, người quản lý có thể tính toán lợi nhuận hàng năm dựa trên ngân sách nghiên cứu khoa học.
- 公司 的 利润 逐年 增长
- Lợi nhuận của công ty tăng lên từng năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
年›
润›