Đọc nhanh: 平鱼 (bình ngư). Ý nghĩa là: cá chim trắng; cá giang.
平鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá chim trắng; cá giang
鲳:鲳鱼,身体短而侧扁,没有腹鳍生活在海洋中也叫银鲳、镜鱼、平鱼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平鱼
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 三条 鱼
- ba con cá
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
鱼›