Đọc nhanh: 平音 (bình âm). Ý nghĩa là: giọng bình.
平音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giọng bình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平音
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 南无 观音 , 护 我 平安
- Nam mô Quan Âm, che chở cho tôi bình an.
- 《 毛诗 音义 》
- "Mao thi âm nghĩa"
- 一场 风波 渐渐 平息 了
- cơn phong ba từ từ lắng xuống.
- 我 学会 了 平声 的 发音
- Tôi đã học cách phát âm thanh bằng.
- 照 我 这 外行人 听 来 你 的 嗓音 差不多 够 专业 水平 了
- Theo ý kiến của một người ngoại đạo như tôi, giọng của bạn gần đạt được mức chuyên nghiệp.
- 他 生平 热爱 音乐 与 艺术
- Cả cuộc đời anh ấy yêu âm nhạc và nghệ thuật.
- 他 听 了 一段 音乐 , 紧张 的 心情 终于 平静下来 了
- Anh nghe một vài bản nhạc và sự lo lắng của anh cuối cùng cũng dịu xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
音›