Đọc nhanh: 平瓦 (bình ngoã). Ý nghĩa là: Ngói bằng.
平瓦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngói bằng
平瓦(plain tile)是2003年公布的土木工程名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平瓦
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 不 公平 的 待遇 叫 她 受罪
- Sự đối xử bất công khiến cô ấy chịu khổ.
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
瓦›