Đọc nhanh: 平定县 (bình định huyện). Ý nghĩa là: Hạt Pingding ở Yangquan 陽泉 | 阳泉 , Shanxi.
✪ 1. Hạt Pingding ở Yangquan 陽泉 | 阳泉 , Shanxi
Pingding county in Yangquan 陽泉|阳泉 [Yáng quán], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平定县
- 我们 渴望 和平 与 安定
- Chúng tôi mong mỏi hòa bình và ổn định.
- 达成 和平 协定 的 概率 是 零
- Xác suất đạt được thỏa thuận hòa bình là không.
- 他 的 情绪 逐渐 平定 下来
- tâm trạng của anh ấy dần dần ổn định trở lại.
- 我 决定 躺平 , 不再 担心 未来
- Tôi quyết định buông xuôi, không còn lo lắng về tương lai nữa.
- 人们 自古 就 追求 和平 与 稳定 的 社会 环境
- Từ xưa, con người đã theo đuổi một môi trường xã hội hòa bình và ổn định.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 到 高平省 旅游 一定 要 去 重庆 县
- Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.
- 在 两个 派别 之间 实现 和平 ; 毫无意义 ; 没有 达到 定额
- Thực hiện hòa bình giữa hai phe; không có ý nghĩa; không đạt được mục tiêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
定›
平›