Đọc nhanh: 平安道 (bình an đạo). Ý nghĩa là: Tỉnh P'yong'ando của Joseon Hàn Quốc, nay được chia thành tỉnh Nam Pyong'an 平 安南 道 và North Pyong'an Province 平安 北 道 của Triều Tiên.
✪ 1. Tỉnh P'yong'ando của Joseon Hàn Quốc, nay được chia thành tỉnh Nam Pyong'an 平 安南 道 và North Pyong'an Province 平安 北 道 của Triều Tiên
P'yong'ando Province of Joseon Korea, now divided into South Pyong'an Province 平安南道 [Ping2 ān nán dào] and North Pyong'an Province 平安北道 [Ping2 ān běi dào] of North Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平安道
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 乂 安 ( 太平无事 )
- thái bình vô sự.
- 他 希望 全家 平安 泰顺
- Anh ấy mong muốn cả nhà bình an.
- 南无 观音 , 护 我 平安
- Nam mô Quan Âm, che chở cho tôi bình an.
- 人们 在 教堂 祈祷 平安
- Mọi người ở giáo đường cầu nguyện bình an.
- 他 随身带 着 一张 街道 平面图
- Anh ta mang theo bản đồ đường phố bên mình.
- 他 终于 平安 回来 了
- Cuối cùng anh ấy đã trở về an toàn.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
平›
道›