Đọc nhanh: 平头男 (bình đầu nam). Ý nghĩa là: đầu đinh.
平头男 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu đinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平头男
- 男女 平权
- nam nữ bình quyền.
- 这块 石头 凹凸不平
- Viên đá này gồ ghề.
- 她 的 男朋友 把 她 的 头发 束 起来
- Bạn trai cô ấy buộc tóc cho cô ấy.
- 他 是 个 瘦 得 皮包骨头 的 男孩
- Anh ta là cái người gầy tới nỗi chỉ còn da bọc xương.
- 这 绝对 是 男女 不 平等 的 双重标准
- Đó là một tiêu chuẩn kép.
- 古罗马 哪 有人 剪 平头
- Chúng không có mui phẳng ở La Mã cổ đại!
- 男 浴室 在 走廊 的 尽头
- Phòng tắm nam ở cuối hành lang.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
平›
男›