Đọc nhanh: 平乡县 (bình hương huyện). Ý nghĩa là: Hạt Pingxiang ở Hình Đài 邢台 , Hà Bắc.
✪ 1. Hạt Pingxiang ở Hình Đài 邢台 , Hà Bắc
Pingxiang county in Xingtai 邢台 [Xing2 tái], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平乡县
- 宁静 的 故乡 给 我 带来 平静
- Quê hương yên bình mang lại sự bình yên cho tôi.
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
- 在 这 土地 平坦 的 乡间 , 人们 种植 水稻 , 饲养 牲畜
- Trên những cánh đồng phẳng lặng của vùng nông thôn này, người dân trồng lúa và nuôi gia súc.
- 他们 在 崎岖不平 的 乡村 小 路上 走 着
- Họ đang đi trên con đường nông thôn gồ ghề.
- 老乡 , 去 县城 怎么 走
- Bác gì ơi, cho em hỏi đường vào thị trấn?
- 到 高平省 旅游 一定 要 去 重庆 县
- Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.
- 乡下 的 日子 很 平静
- Ngày tháng ở nông thôn rất yên bình.
- 我们 喜欢 乡村 的 平静
- Chúng tôi thích sự yên bình của thôn quê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
县›
平›