Đọc nhanh: 平江县 (bình giang huyện). Ý nghĩa là: Quận Bình Giang ở Nhạc Dương 岳陽 | 岳阳 , Hồ Nam.
✪ 1. Quận Bình Giang ở Nhạc Dương 岳陽 | 岳阳 , Hồ Nam
Pingjiang county in Yueyang 岳陽|岳阳 [Yuè yáng], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平江县
- 江平 如练
- dòng sông phẳng lặng như dải lụa trắng.
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 滟 滪 堆 ( 在 四川 长江 中 , 1958 年 整治 航道 时 已 炸平 )
- Diễm Dự Đôi (ở Trường Giang, tỉnh Tứ Xuyên Trung Quốc.)
- 到 高平省 旅游 一定 要 去 重庆 县
- Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
平›
江›