干糇 gàn hóu
volume volume

Từ hán việt: 【can hầu】

Đọc nhanh: 干糇 (can hầu). Ý nghĩa là: Lương khô. Phiếm chỉ thức ăn. ◇Thi Kinh 詩經: Dân chi thất đức; Can hầu dĩ khiên 民之失德; 乾餱以愆 (Tiểu nhã 小雅; Phạt mộc 伐木) Dân chúng mất lòng tin cậy lẫn nhau; Chỉ vì lỗi lầm chia lương ăn không đều..

Ý Nghĩa của "干糇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

干糇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lương khô. Phiếm chỉ thức ăn. ◇Thi Kinh 詩經: Dân chi thất đức; Can hầu dĩ khiên 民之失德; 乾餱以愆 (Tiểu nhã 小雅; Phạt mộc 伐木) Dân chúng mất lòng tin cậy lẫn nhau; Chỉ vì lỗi lầm chia lương ăn không đều.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干糇

  • volume volume

    - 下放干部 xiàfànggànbù 充实 chōngshí 基层 jīcéng

    - đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.

  • volume volume

    - 一股劲儿 yīgǔjìner 地干 dìgàn

    - làm một mạch

  • volume volume

    - 一干人 yīgānrén

    - người có liên can

  • volume volume

    - 鼓足干劲 gǔzúgànjìn 力争上游 lìzhēngshàngyóu

    - Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.

  • volume volume

    - 三个 sāngè 人干 réngàn 五天 wǔtiān gēn 五个 wǔgè 人干 réngàn 三天 sāntiān 里外里 lǐwàilǐ shì 一样 yīyàng

    - ba người làm năm ngày với năm người làm ba ngày, tính ra như nhau cả.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ 虽然 suīrán zhǐ gàn le 两个 liǎnggè 钟头 zhōngtóu 可是 kěshì hěn 出活 chūhuó

    - buổi chiều tuy là chỉ làm có hai tiếng nhưng mà rất nhiều việc.

  • volume volume

    - 上级 shàngjí 决定 juédìng 调派 diàopài 大批 dàpī 干部 gànbù 支援 zhīyuán 农业 nóngyè

    - cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 味道 wèidao 浓郁 nóngyù de hǎo 调味品 tiáowèipǐn tián de 干果 gānguǒ 之间 zhījiān yǒu 一个 yígè 有趣 yǒuqù de 对比 duìbǐ

    - Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Can 干 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān , Gàn , Hán
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MJ (一十)
    • Bảng mã:U+5E72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+9 nét)
    • Pinyin: Hóu
    • Âm hán việt: Hầu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDONK (火木人弓大)
    • Bảng mã:U+7CC7
    • Tần suất sử dụng:Thấp