干燥挤 gānzào jǐ
volume volume

Từ hán việt: 【can táo tễ】

Đọc nhanh: 干燥挤 (can táo tễ). Ý nghĩa là: chất chống ẩm.hạt chống ẩm.

Ý Nghĩa của "干燥挤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

干燥挤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chất chống ẩm.hạt chống ẩm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干燥挤

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 干燥 gānzào 桌子 zhuōzi dōu 巴缝 bāfèng la

    - Trời hanh khô, mặt bàn nứt nẻ cả rồi.

  • volume volume

    - de 嘴唇 zuǐchún hěn 干燥 gānzào

    - Môi của anh ấy rất khô.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 包装 bāozhuāng 内部 nèibù yǒu 干燥剂 gānzàojì zài 包装 bāozhuāng wài 必须 bìxū 作出 zuòchū 标记 biāojì

    - Nếu có chất hút ẩm bên trong bao bì thì phải ghi nhãn bên ngoài bao bì.

  • volume volume

    - 土壤 tǔrǎng 干燥 gānzào 开裂 kāiliè le

    - Đất khô đến nỗi nứt nẻ.

  • volume volume

    - 干燥 gānzào de fēng ràng de 嘴唇 zuǐchún 裂开 lièkāi le

    - Gió khô làm môi tôi nứt nẻ hết cả rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 挤兑 jǐduì shuō 什么 shénme shì dōu 干不了 gànbùliǎo

    - Họ sỉ nhục tôi, nói là tôi chẳng làm nên trò trống gì

  • volume volume

    - de 演讲 yǎnjiǎng 内容 nèiróng 干燥 gānzào

    - Nội dung thuyết trình của anh ấy khô khan.

  • volume volume

    - 干燥 gānzào de 冬天 dōngtiān 需要 xūyào 多喝水 duōhēshuǐ

    - Mùa đông khô hanh cần uống nhiều nước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Can 干 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān , Gàn , Hán
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MJ (一十)
    • Bảng mã:U+5E72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tễ
    • Nét bút:一丨一丶一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYKL (手卜大中)
    • Bảng mã:U+6324
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+13 nét)
    • Pinyin: Sào , Zào
    • Âm hán việt: Táo
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FRRD (火口口木)
    • Bảng mã:U+71E5
    • Tần suất sử dụng:Cao