Đọc nhanh: 干禄酒 (can lộc tửu). Ý nghĩa là: rượu Can Lộc.
干禄酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rượu Can Lộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干禄酒
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 你 在 偷渡者 酒吧 干什么
- Bạn đang làm gì ở Stowaway?
- 一干人
- người có liên can
- 咱们 干 了 这 杯酒
- Chúng ta uống cạn ly rượu này.
- 三个 人干 五天 跟 五个 人干 三天 , 里外里 是 一样
- ba người làm năm ngày với năm người làm ba ngày, tính ra như nhau cả.
- 他们 干嘛 盘问 我 的 调酒师
- Tại sao họ lại nói chuyện với người pha chế của tôi?
- 我用 葡萄干 酿酒 所以 我 毋需 久等
- Tôi dùng nho khô để ủ rượu nên phải đợi khá lâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
禄›
酒›