Đọc nhanh: 干旱土 (can hạn thổ). Ý nghĩa là: Aridosols (Phân loại đất Trung Quốc).
干旱土 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Aridosols (Phân loại đất Trung Quốc)
Aridosols (Chinese Soil Taxonomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干旱土
- 仙人掌 生长 在 干旱地区
- Cây xương rồng sinh sống ở vùng đất khô cằn.
- 干旱 的 地区
- khu vực khô hạn
- 用 干土 垫栏
- Dùng đất sét đắp chuồng.
- 因为 干旱 , 麦子 都 瞎 了
- Bởi vì hạn hán, lùa mì đều lép hết rồi.
- 大面儿 上 搞 得 很 干净 , 柜子 底下 还有 尘土
- Bề mặt rất sạch sẽ nhưng dưới tủ thì vẫn còn bụi
- 干旱 持续 了 好多个 星期
- Hạn hán đã kéo dài nhiều tuần liền.
- 你 脱 这么 多 土坯 干什么 呢 ?
- em đóng nhiều gạch như vậy để làm gì?
- 天气 干旱 了 这么久 , 这场 雨成 了 农民 的 救星
- Thời tiết khô hạn đã kéo dài trong thời gian dài, cơn mưa này đã trở thành ngôi sao cứu tinh của người nông dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
干›
旱›