Đọc nhanh: 干涉仪 (can thiệp nghi). Ý nghĩa là: giao thoa kế (vật lý).
干涉仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giao thoa kế (vật lý)
interferometer (physics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干涉仪
- 不 干涉 政策
- chính sách không can thiệp
- 军事 干涉 极 不 相宜
- Việc can thiệp quân sự là hoàn toàn không thích hợp.
- 不要 干涉 我 的 事情
- Đừng can thiệp vào chuyện của tôi.
- 任 他 决定 我 不 干涉
- Để cho anh ấy quyết định tôi không can thiệp.
- 不要 干涉 他们 的 决定
- Đừng can thiệp vào quyết định của họ.
- 听 你 自己 决定 , 我 不 干涉
- Tùy bạn quyết định, tôi sẽ không can thiệp.
- 请 不要 干涉 我 的 私人关系
- Đừng can thiệp vào mối quan hệ cá nhân của tôi.
- 你 不该 伸手 干涉 我 的 决定
- Bạn không nên can thiệp vào quyết định của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
干›
涉›