干政 gānzhèng
volume volume

Từ hán việt: 【can chính】

Đọc nhanh: 干政 (can chính). Ý nghĩa là: tham gia vào chính sự. Ví dụ : - 宦官干政 thái giám tham gia vào chính sự

Ý Nghĩa của "干政" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

干政 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tham gia vào chính sự

干预政事

Ví dụ:
  • volume volume

    - 宦官 huànguān 干政 gānzhèng

    - thái giám tham gia vào chính sự

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干政

  • volume volume

    - 一股劲儿 yīgǔjìner 地干 dìgàn

    - làm một mạch

  • volume volume

    - 干涉 gānshè 政策 zhèngcè

    - chính sách không can thiệp

  • volume volume

    - 互不干涉 hùbùgānshè 内政 nèizhèng

    - Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.

  • volume volume

    - 宦官 huànguān 干政 gānzhèng

    - thái giám tham gia vào chính sự

  • volume volume

    - 干部 gànbù 政审 zhèngshěn

    - cán bộ thẩm tra chính trị

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ zhèng 奉行 fèngxíng 干预 gānyù 政策 zhèngcè

    - Chính phủ đang thực hiện chính sách không can thiệp.

  • volume volume

    - 一夜 yīyè 大风 dàfēng 地上 dìshàng 落满 luòmǎn le 干枯 gānkū de 树叶 shùyè

    - sau một đêm gió to, mặt đất rơi đầy những chiếc lá khô.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 味道 wèidao 浓郁 nóngyù de hǎo 调味品 tiáowèipǐn tián de 干果 gānguǒ 之间 zhījiān yǒu 一个 yígè 有趣 yǒuqù de 对比 duìbǐ

    - Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Can 干 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān , Gàn , Hán
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MJ (一十)
    • Bảng mã:U+5E72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MMOK (一一人大)
    • Bảng mã:U+653F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao