Đọc nhanh: 干扁豆角 (can biển đậu giác). Ý nghĩa là: đậu xanh sốt, món ăn phổ biến của Bắc Kinh.
干扁豆角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đậu xanh sốt, món ăn phổ biến của Bắc Kinh
green beans in sauce, popular Beijing dish
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干扁豆角
- 所有 的 角落 。 旮旮旯旯 儿 都 打扫 干净 了
- mọi ngóc ngách đều quét dọn sạch sẽ
- 扁豆 鲊
- đậu ván tẩm bột.
- 豆腐干 儿
- đậu phụ khô
- 扁豆 爬 蔓 儿 了
- dây đậu cô-ve bò rồi.
- 绿豆 结二喷角 了
- Đậu xanh đã qua hai đợt rồi.
- 架子 上 爬满了 葡萄 、 丝瓜 、 扁豆 的 藤蔓
- Trên giàn bò đầy dây nho, mướp, đậu cô ve.
- 他 一 干预 使 他们 的 口角 达到 最 激烈 程度
- Anh ta can thiệp làm cho cuộc cãi vã của họ trở nên ác liệt nhất.
- 她 在 市场 买 了 很多 豆角
- Cô ấy đã mua rất nhiều đậu đũa ở chợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
扁›
角›
豆›