Đọc nhanh: 干娘 (can nương). Ý nghĩa là: bà lão; lão nương, mẹ nuôi; nghĩa mẫu.
干娘 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bà lão; lão nương
尊称老年妇女
✪ 2. mẹ nuôi; nghĩa mẫu
指义母
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干娘
- 一干人犯
- một đám phạm nhân.
- 这 姑娘 真能干 , 我 不禁 暗暗 地 佩服 她
- Cô gái này thật tài giỏi, tôi thầm khâm phục cô ấy.
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 谁家 的 老爷们儿 不 干活 , 光让 老娘们儿 去 干
- đàn ông không chịu đi làm, toàn để phụ nữ làm.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 这些 姑娘 干活 赛过 小伙子
- Mấy cô nàng này làm việc còn hơn cả bọn con trai.
- 一定 是 他 鼓捣 你 去 干 的
- nhất định nó xúi giục anh đi làm.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娘›
干›