Đọc nhanh: 干亲 (can thân). Ý nghĩa là: kết nghĩa (bạn bè coi nhau như ruột thịt).
干亲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết nghĩa (bạn bè coi nhau như ruột thịt)
没有血缘关系或婚姻关系而结成的亲戚,如干爹、干娘
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干亲
- 他 是 我 的 干 亲哥哥
- Anh ấy là anh trai kết nghĩa của tôi.
- 一干人犯
- phạm nhân có liên can
- 一干人犯
- một đám phạm nhân.
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 一定 是 他 鼓捣 你 去 干 的
- nhất định nó xúi giục anh đi làm.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亲›
干›