Đọc nhanh: 干妈 (can ma). Ý nghĩa là: mẹ nuôi (con nuôi truyền thống, tức là không có sự phân chia pháp lý).
干妈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mẹ nuôi (con nuôi truyền thống, tức là không có sự phân chia pháp lý)
adoptive mother (traditional adoption, i.e. without legal ramifications)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干妈
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 妈妈 在 院子 里 晾干 菜
- Mẹ đang hong khô rau trong sân.
- 妈妈 炮干 了 红枣
- Mẹ sấy khô táo đỏ.
- 妈妈 做 的 饼干 特别 香
- Bánh quy mẹ tôi làm rất ngon.
- 妈妈 洗 的 碗 特别 干净
- Bát đĩa mẹ tôi rửa rất sạch sẽ.
- 一定 是 他 鼓捣 你 去 干 的
- nhất định nó xúi giục anh đi làm.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 干妈 对 我 特别 好
- Mẹ nuôi đối xử với tôi rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妈›
干›