Đọc nhanh: 干假活 (can giả hoạt). Ý nghĩa là: băng xăng.
干假活 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. băng xăng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干假活
- 他 干活儿 很 麻利
- anh ấy làm việc rất tháo vát.
- 人人 都 有 一 双手 , 别人 能干 的 活儿 我 也 能干
- mọi người đều có đôi tay, việc người khác làm được thì tôi cũng làm được.
- 他们 干起 活儿 来 , 哪个 也 不 稀松
- bọn họ khi làm việc không một ai lơ là.
- 事情 落实 了 , 干活 也 塌心
- sự việc chu đáo, làm việc cũng yên tâm.
- 下午 虽然 只 干 了 两个 钟头 , 可是 很 出活
- buổi chiều tuy là chỉ làm có hai tiếng nhưng mà rất nhiều việc.
- 今天 的 活干 得 省心
- Công việc hôm nay làm không tốn sức.
- 他 受 人 雇佣 在 农场 干活
- Anh ấy được thuê làm việc ở nông trại.
- 他们 一清早 就 干活 去 了
- sáng tinh mơ họ đã đi làm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
假›
干›
活›