幕友 mùyǒu
volume volume

Từ hán việt: 【mạc hữu】

Đọc nhanh: 幕友 (mạc hữu). Ý nghĩa là: trợ tá (mời riêng không có trong biên chế).

Ý Nghĩa của "幕友" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

幕友 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trợ tá (mời riêng không có trong biên chế)

明清地方官署中无官职的佐助人员,分管刑名,钱谷、文案等事务,由长官私人聘请,俗称师爷

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幕友

  • volume volume

    - liǎng 国联 guólián wèi 友好 yǒuhǎo 同盟 tóngméng

    - Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.

  • volume volume

    - 与国 yǔguó ( 友邦 yǒubāng )

    - Nước bạn

  • volume volume

    - liǎng guó 巩固 gǒnggù 友谊 yǒuyì 关系 guānxì

    - Hai nước củng cố quan hệ hữu nghị.

  • volume volume

    - 不仅 bùjǐn 喜欢 xǐhuan 朋友 péngyou 喜欢 xǐhuan

    - Không chỉ anh ấy thích, bạn anh ấy cũng thích.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 女人 nǚrén zhàn zài 亲朋好友 qīnpénghǎoyǒu 面前 miànqián

    - Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình

  • volume volume

    - 麦克 màikè shì de hǎo 朋友 péngyou

    - Mike là một người bạn tốt của tôi.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 小朋友 xiǎopéngyou zài duī 沙子 shāzi wán

    - Hai đứa trẻ nhỏ đang chơi đắp cát.

  • volume volume

    - 不谢 bùxiè shì de 朋友 péngyou

    - Không có gì, cậu là bạn của tớ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu
    • Âm hán việt: Hữu
    • Nét bút:一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KE (大水)
    • Bảng mã:U+53CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+10 nét)
    • Pinyin: Màn , Mò , Mù
    • Âm hán việt: Mán , , Mạc , Mạn , Mộ
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAKB (廿日大月)
    • Bảng mã:U+5E55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao