幕僚 mùliáo
volume volume

Từ hán việt: 【mạc liêu】

Đọc nhanh: 幕僚 (mạc liêu). Ý nghĩa là: phụ tá; trợ tá (quan viên trợ tá cho các tướng soái).

Ý Nghĩa của "幕僚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

幕僚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phụ tá; trợ tá (quan viên trợ tá cho các tướng soái)

古代称将帅幕府中参谋、书记等为幕僚,后泛指文武官署中佐助人员 (一般指有官职的)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幕僚

  • volume volume

    - 反对 fǎnduì 官僚作风 guānliáozuòfēng

    - phản đối tác phong quan liêu

  • volume volume

    - 会议 huìyì 没有 méiyǒu 团幕式 tuánmùshì

    - Hội nghị không có bế mạc.

  • volume volume

    - 闭幕词 bìmùcí

    - lời bế mạc

  • volume volume

    - 会议 huìyì 已经 yǐjīng 闭幕 bìmù le

    - Hội nghị đã kết thúc.

  • volume volume

    - de 展览 zhǎnlǎn 2 yuè 5 开幕 kāimù

    - Triển lãm của ông khai mạc vào ngày 5/2.

  • volume volume

    - 僚属 liáoshǔ

    - liêu thuộc.

  • volume volume

    - 出口商品 chūkǒushāngpǐn 交易会 jiāoyìhuì 昨天 zuótiān 开幕 kāimù le

    - Hội chợ hàng hóa xuất khẩu đã khai mạc ngày hôm qua

  • volume volume

    - 部长 bùzhǎng 代表 dàibiǎo 部长 bùzhǎng 主持 zhǔchí 开幕典礼 kāimùdiǎnlǐ

    - thứ trưởng thay mặt bộ trưởng chủ trì lễ khai mạc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+12 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt: Liêu
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKCF (人大金火)
    • Bảng mã:U+50DA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+10 nét)
    • Pinyin: Màn , Mò , Mù
    • Âm hán việt: Mán , , Mạc , Mạn , Mộ
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAKB (廿日大月)
    • Bảng mã:U+5E55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao