Đọc nhanh: 幕僚 (mạc liêu). Ý nghĩa là: phụ tá; trợ tá (quan viên trợ tá cho các tướng soái).
幕僚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phụ tá; trợ tá (quan viên trợ tá cho các tướng soái)
古代称将帅幕府中参谋、书记等为幕僚,后泛指文武官署中佐助人员 (一般指有官职的)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幕僚
- 反对 官僚作风
- phản đối tác phong quan liêu
- 会议 没有 团幕式
- Hội nghị không có bế mạc.
- 闭幕词
- lời bế mạc
- 会议 已经 闭幕 了
- Hội nghị đã kết thúc.
- 他 的 展览 2 月 5 日 开幕
- Triển lãm của ông khai mạc vào ngày 5/2.
- 僚属
- liêu thuộc.
- 出口商品 交易会 昨天 开幕 了
- Hội chợ hàng hóa xuất khẩu đã khai mạc ngày hôm qua
- 副 部长 代表 部长 主持 开幕典礼
- thứ trưởng thay mặt bộ trưởng chủ trì lễ khai mạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
僚›
幕›