Đọc nhanh: 幔帐 (mạn trướng). Ý nghĩa là: màn.
幔帐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màn
幔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幔帐
- 布幔
- màn vải.
- 风 把 帐篷 掀翻 了
- Gió đã làm lật đổ cái lều.
- 地主 的 变天 帐
- sổ đổi đời của địa chủ
- 屋里 挂 着 厚布 帐
- Trong phòng treo màn vải dày.
- 他 每次 买 汽油 都 记 在 报销 帐目 上
- Anh ấy luôn ghi nhớ mỗi lần mua xăng vào sách thu chi để được hoàn trả.
- 就此 了 帐
- thế là xong xuôi.
- 她 没有 储蓄 帐户
- Cô ấy thậm chí không có tài khoản tiết kiệm.
- 别 叫 我 算 帐单 我 的 算术 可不 怎么样
- Đừng bắt tôi tính hóa đơn, tôi học toán kém lắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帐›
幔›