幅面 fúmiàn
volume volume

Từ hán việt: 【bức diện】

Đọc nhanh: 幅面 (bức diện). Ý nghĩa là: khổ (vải). Ví dụ : - 幅面宽 khổ vải rộng. - 幅面窄 khổ vải hẹp

Ý Nghĩa của "幅面" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

幅面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khổ (vải)

布帛、呢绒等的宽度

Ví dụ:
  • volume volume

    - 幅面 fúmiàn kuān

    - khổ vải rộng

  • volume volume

    - 幅面 fúmiàn zhǎi

    - khổ vải hẹp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幅面

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 布料 bùliào de 幅面 fúmiàn 比较 bǐjiào zhǎi

    - Khổ của loại vải này khá hẹp.

  • volume volume

    - 一面 yímiàn 听讲 tīngjiǎng 一面 yímiàn 记笔记 jìbǐjì

    - vừa nghe giảng vừa ghi chép.

  • volume volume

    - 窗户 chuānghu de 一边 yībiān shì 一面镜子 yímiànjìngzi 另一边 lìngyībiān guà zhe 一幅 yīfú huà

    - Một bên cửa sổ là một tấm gương, bên kia có treo một bức tranh.

  • volume volume

    - 幅面 fúmiàn kuān

    - khổ vải rộng

  • volume volume

    - 幅面 fúmiàn zhǎi

    - khổ vải hẹp

  • volume volume

    - 一条 yītiáo ( zhāng ) 横幅 héngfú

    - một bức biểu ngữ.

  • volume volume

    - 发送 fāsòng huò 接收 jiēshōu 一幅 yīfú xīn de 快照 kuàizhào huì 覆盖 fùgài 前面 qiánmiàn de 图象 túxiàng

    - Gửi hoặc nhận một bức ảnh chụp mới sẽ ghi đè lên hình ảnh trước đó.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài de 幅面 fúmiàn hěn kuān

    - Khổ của tấm vải này rất rộng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bức , Phúc
    • Nét bút:丨フ丨一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBMRW (中月一口田)
    • Bảng mã:U+5E45
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao