Đọc nhanh: 幅面 (bức diện). Ý nghĩa là: khổ (vải). Ví dụ : - 幅面宽 khổ vải rộng. - 幅面窄 khổ vải hẹp
幅面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khổ (vải)
布帛、呢绒等的宽度
- 幅面 宽
- khổ vải rộng
- 幅面 窄
- khổ vải hẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幅面
- 这种 布料 的 幅面 比较 窄
- Khổ của loại vải này khá hẹp.
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 窗户 的 一边 是 一面镜子 , 另一边 挂 着 一幅 画
- Một bên cửa sổ là một tấm gương, bên kia có treo một bức tranh.
- 幅面 宽
- khổ vải rộng
- 幅面 窄
- khổ vải hẹp
- 一条 ( 张 、 幅 ) 横幅
- một bức biểu ngữ.
- 发送 或 接收 一幅 新 的 快照 会 覆盖 前面 的 图象
- Gửi hoặc nhận một bức ảnh chụp mới sẽ ghi đè lên hình ảnh trước đó.
- 这块 布 的 幅面 很 宽
- Khổ của tấm vải này rất rộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幅›
面›