Đọc nhanh: 常犯 (thường phạm). Ý nghĩa là: lỗi phổ biến, thường xuyên cam kết (một lỗi), thường phạm. Ví dụ : - 在潮湿天气,她经常犯支气管炎。 Trong thời tiết ẩm ướt, cô ấy thường mắc viêm phế quản.
常犯 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. lỗi phổ biến
common (mistake)
- 在 潮湿 天气 , 她 经常 犯 支气管炎
- Trong thời tiết ẩm ướt, cô ấy thường mắc viêm phế quản.
✪ 2. thường xuyên cam kết (một lỗi)
to commit (an error) often
✪ 3. thường phạm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常犯
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 一切 照常 运作
- Mọi thứ tiếp tục hoạt động như bình thường.
- 诈骗犯 常用 虚假 身份
- Kẻ lừa đảo thường dùng danh tính giả.
- 年少无知 , 她 常 犯错误
- Tuổi trẻ thiếu hiểu biết, cô ấy thường phạm sai lầm.
- 在 潮湿 天气 , 她 经常 犯 支气管炎
- Trong thời tiết ẩm ướt, cô ấy thường mắc viêm phế quản.
- 妈妈 常责 我 犯错
- Mẹ thường trách mắng tôi phạm sai lầm.
- 那种 类型 的 嫌犯 通常 喜欢 更 有 挑战性 的 目标
- Loại hủy đăng ký đó thường phát triển mạnh nhờ thử thách.
- 抢道线 是 比赛 中 常见 的 违规行为 , 可能 会 被判 犯规
- Chạy vào vạch cho phép chạy vào đường chung là hành vi vi phạm thường thấy trong thi đấu và có thể bị phạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
常›
犯›