Đọc nhanh: 常法 (thường pháp). Ý nghĩa là: thường pháp.
常法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thường pháp
固定不变的法律或通则
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常法
- 核能 发电 无法 代替 常规 的 能源
- Sản xuất điện hạt nhân không có cách nào thay thế được năng lượng thông thường.
- 他 从小 就常 听 父辈 谈论 兵法 武略
- từ nhỏ anh thường nghe cha chú bàn luận về chiến lược binh pháp
- 他 的 方法 非常 正确
- Phương pháp của anh ấy rất đúng.
- 他们 的 想法 非常 接近
- Ý tưởng của họ rất gần giống nhau.
- 你 这样 做 违背 了 常法
- Bạn làm như vậy là trái với quy tắc thông thường.
- 他 对于 性 教育 有 非常 激进 的 看法
- Ông có quan điểm rất cấp tiến về giáo dục giới tính.
- 君子协定 通常 不能 在 法律 上 得以 强制执行
- Thỏa thuận của người quý tộc thường không thể áp dụng bắt buộc theo luật pháp.
- 吸 鸦片 者 通常 容易 陷入 毒瘾 无法自拔
- Người hút thuốc phiện thường dễ rơi vào nghiện ngập và khó thoát ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
常›
法›