Đọc nhanh: 常德地区 (thường đức địa khu). Ý nghĩa là: Quận Trường Đức ở Hồ Nam.
✪ 1. Quận Trường Đức ở Hồ Nam
Changde prefecture in Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常德地区
- 这个 地区 治安 好 百姓生活 非常 安宁
- Khu vực này trị an tốt, dân sống yên bình.
- 低气压区 大气压 低于 正常值 的 地区
- Khu vực áp suất thấp là vùng có áp suất không khí thấp hơn giá trị bình thường.
- 这个 地区 非常 闭塞
- Khu vực này rất hẻo lánh.
- 他 在 自己 惯常 坐 的 椅子 上 舒舒服服 地 坐下 来
- Anh ấy thoải mái ngồi trên chiếc ghế quen thuộc của mình.
- 这个 地区 的 文化 非常 丰富
- Văn hóa của khu vực này rất phong phú.
- 这 地瓜 在 中部 地区 常见
- Cây địa hoàng này thường thấy ở khu vực trung bộ.
- 在 沙漠 地区 常常 可以 看到 一些 奇特 的 景象
- Ở vùng sa mạc, có thể nhìn thấy những cảnh tượng lạ lùng.
- 这个 地区 的 气候 非常 宜人
- Khí hậu ở khu vực này rất dễ chịu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
地›
常›
德›