Đọc nhanh: 常德 (thường đức). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Trường Đức ở Hồ Nam.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Trường Đức ở Hồ Nam
Changde prefecture-level city in Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常德
- A 就是 安德鲁
- A dành cho Andrew.
- 一旦 无常
- một khi xảy ra chuyện vô thường; khi vô thường xảy đến.
- 他 的 坚贞不屈 的 品德 , 只 宜用 四季常青 的 松柏 来 比方
- phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được.
- 道德教育 非常 重要
- Giáo dục đạo đức rất quan trọng.
- 因为 德兰 西是 个 喜怒无常 的 笨蛋
- Bởi vì Delancy là một tên ngốc thất thường
- 欺骗 他人 是 非常 不道德 的
- Lừa dối người khác là rất không đạo đức.
- 他 的 德语 非常 好
- Tiếng Đức của anh ấy rất tốt.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
常›
德›