Đọc nhanh: 常德丝弦 (thường đức ty huyền). Ý nghĩa là: Changde sixian, phong cách âm nhạc dân gian sân khấu với hát bằng phương ngữ Changde kèm theo nhạc cụ dây truyền thống.
常德丝弦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Changde sixian, phong cách âm nhạc dân gian sân khấu với hát bằng phương ngữ Changde kèm theo nhạc cụ dây truyền thống
Changde sixian, theatrical folk music style with singing in Changde dialect accompanied by traditional string instruments
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常德丝弦
- 古琴 的 丝弦 非常 精细
- Dây đàn của cổ cầm rất tinh tế.
- 他 的 坚贞不屈 的 品德 , 只 宜用 四季常青 的 松柏 来 比方
- phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được.
- 道德教育 非常 重要
- Giáo dục đạo đức rất quan trọng.
- 因为 德兰 西是 个 喜怒无常 的 笨蛋
- Bởi vì Delancy là một tên ngốc thất thường
- 这些 蚕丝 非常 优质
- Những loại lụa này có chất lượng rất cao.
- 欺骗 他人 是 非常 不道德 的
- Lừa dối người khác là rất không đạo đức.
- 蜘蛛丝 非常 细
- Tơ nhện rất mỏng.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
常›
弦›
德›