Đọc nhanh: 席子 (tịch tử). Ý nghĩa là: chiếu; chiếc chiếu. Ví dụ : - 酒椰纤维这种植物的叶片纤维,可用作席子、篮子和其它产品 Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
席子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiếu; chiếc chiếu
用苇篾、竹篾、草等编成平片的东西,用来铺炕、床、地或搭棚子等
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 席子
- 晒 簟 ( 摊晒 粮食 等 的 席子 )
- chiếu phơi lương thực.
- 这 是 新 席子
- Đây là chiếc chiếu mới.
- 床上 铺 着 席子
- Trên giường có trải chiếu.
- 他 能织 各种 花纹 的 席子
- anh ấy có thể dệt được chiếu có nhiều hoa văn.
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 讲座 吸引 了 华南理工大学 的 莘莘学子 , 座无虚席
- Bài giảng đã thu hút đông các sinh viên của Đại học Công nghệ Hoa Nam, không còn một chỗ trống.
- 席子 编得 又 细密 又 光趟
- chiếu dệt vừa dày vừa nhẵn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
席›