Đọc nhanh: 帝汶海 (đế môn hải). Ý nghĩa là: Biển Timor.
✪ 1. Biển Timor
Timor Sea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帝汶海
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
- 上帝保佑 我们
- Chúa phù hộ cho chúng tôi.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 上帝 是 很 重要 的
- Chúa Trời rất quan trọng.
- 上帝 创造 了 这个 世界
- Thượng đế đã tạo ra thế giới này.
- 上帝 的 教诲 对 我 很 重要
- Lời dạy của Chúa rất quan trọng với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帝›
汶›
海›