Đọc nhanh: 帛画 (bạch hoạ). Ý nghĩa là: tranh lục.
帛画 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tranh lục
中国古代画在丝织品上的画
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帛画
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 书画 联展
- cùng kết hợp triển lãm sách báo và tranh.
- 书画 展览会
- triển lãm tranh vẽ, chữ viết.
- 买 了 一本 画报
- Mua một cuốn họa báo.
- 不要 总是 比 葫芦 画瓢
- Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.
- 乾隆皇帝 的 画像
- Chân dung hoàng đế Càn Long.
- 人们 怀着 极大 的 兴趣 参观 了 画展
- mọi người đều hứng thú xem hội hoạ rất cao.
- 今晚 我 可以 看 动画片 吗 ?
- Tôi có thể xem phim hoạt hình tối nay không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帛›
画›