Đọc nhanh: 希腊教 (hi tịch giáo). Ý nghĩa là: đạo Hy-lạp.
希腊教 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạo Hy-lạp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希腊教
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 戴安娜 在 希腊 罗马 神话 中是 狩猎 女神
- Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.
- 送上 拙著 一册 , 敬希教 正
- kính tặng cuốn sách này, xin được chỉ giáo giùm cho.
- 他 希望 能 继续 教书
- Anh ấy hy vọng có thể tiếp tục dạy học.
- 希望 能 得到 您 的 见教
- Hy vọng tôi có thể nhận được sự chỉ giáo của bạn.
- 希腊神话 很 有名
- Thần thoại Hy Lạp rất nổi tiếng.
- 每到 这时 我 都 希望 自己 是 天主教徒
- Đây là một trong số ít lần tôi ước mình là người Công giáo.
- 他 一直 致力于 教育 行业 , 希望 能为 社会 做出 贡献
- Anh ấy luôn nỗ lực trong ngành giáo dục, mong muốn đóng góp cho xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
希›
教›
腊›