布瑕疵 bù xiácī
volume volume

Từ hán việt: 【bố hà tì】

Đọc nhanh: 布瑕疵 (bố hà tì). Ý nghĩa là: lỗi vải.

Ý Nghĩa của "布瑕疵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

布瑕疵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lỗi vải

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布瑕疵

  • volume volume

    - 这个 zhègè 系统 xìtǒng yǒu 安全 ānquán 瑕疵 xiácī

    - Hệ thống này có lỗ hổng an ninh.

  • volume volume

    - 画作 huàzuò yǒu 些许 xiēxǔ 瑕疵 xiácī

    - Bức tranh có chút khuyết điểm.

  • volume volume

    - xīn 衣服 yīfú shàng yǒu 瑕疵 xiácī

    - Có những sai sót trong bộ quần áo mới.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 计划 jìhuà yǒu 瑕疵 xiácī

    - Kế hoạch này có lỗ hổng.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 事有 shìyǒu 一点 yìdiǎn 瑕疵 xiácī

    - Công việc này có chút khuyết điểm.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 玉有 yùyǒu 一点 yìdiǎn 瑕疵 xiácī

    - Mảnh ngọc này có một số sai sót.

  • volume volume

    - de 计划 jìhuà yǒu 些许 xiēxǔ 瑕疵 xiácī

    - Kế hoạch của anh ấy có một vài khuyết điểm.

  • volume volume

    - 小时候 xiǎoshíhou 憧憬 chōngjǐng 毫无 háowú 瑕疵 xiácī de 恋情 liànqíng

    - Lúc nhỏ, tôi hay mơ mộng về một tình cảm không có thiếu sót gì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一一丨一フ一丨一一フ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGRYE (一土口卜水)
    • Bảng mã:U+7455
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Jì , Zhài , Zī
    • Âm hán việt: , Tỳ
    • Nét bút:丶一ノ丶一丨一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KYMP (大卜一心)
    • Bảng mã:U+75B5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình