Đọc nhanh: 布瑕疵 (bố hà tì). Ý nghĩa là: lỗi vải.
布瑕疵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lỗi vải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布瑕疵
- 这个 系统 有 安全 瑕疵
- Hệ thống này có lỗ hổng an ninh.
- 画作 有 些许 瑕疵
- Bức tranh có chút khuyết điểm.
- 新 衣服 上 有 瑕疵
- Có những sai sót trong bộ quần áo mới.
- 这个 计划 有 瑕疵
- Kế hoạch này có lỗ hổng.
- 这件 事有 一点 瑕疵
- Công việc này có chút khuyết điểm.
- 这块 玉有 一点 瑕疵
- Mảnh ngọc này có một số sai sót.
- 他 的 计划 有 些许 瑕疵
- Kế hoạch của anh ấy có một vài khuyết điểm.
- 小时候 我 憧憬 那 毫无 瑕疵 的 恋情
- Lúc nhỏ, tôi hay mơ mộng về một tình cảm không có thiếu sót gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
瑕›
疵›