Đọc nhanh: 布境 (bố cảnh). Ý nghĩa là: Sắp đặt các chi tiết cảnh vật trong bức hoạ — Bày biện phong cảnh trên sân khấu..
布境 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sắp đặt các chi tiết cảnh vật trong bức hoạ — Bày biện phong cảnh trên sân khấu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布境
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 两种 处境 都 需要 解决
- Hai loại tình huống đều cần giải quyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
境›
布›