Đọc nhanh: 市场准入 (thị trường chuẩn nhập). Ý nghĩa là: tiếp cận thị trường.
市场准入 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếp cận thị trường
access to markets
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市场准入
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 产品 走出 国门 , 打入 国际 市场
- sản phẩm xuất khẩu, xâm nhập vào thị trường quốc tế.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 他们 在 努力 打开 市场
- Họ đang cố gắng mở rộng thị trường.
- 公司 向 市场 输入 商品
- Công ty nhập hàng hóa vào thị trường.
- 从 现状 看 , 市场竞争 非常 激烈
- Từ hiện trạng, cạnh tranh trên thị trường rất khốc liệt.
- 他们 想 进入 国外市场
- Họ muốn thâm nhập vào thị trường nước ngoài.
- 他 是 一位 资深 的 市场 分析师 , 能够 准确 预测 市场需求
- Anh ấy là một chuyên gia phân tích thị trường kỳ cựu, có khả năng dự đoán chính xác nhu cầu thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
准›
场›
市›