Đọc nhanh: 市占率 (thị chiếm suất). Ý nghĩa là: viết tắt cho 市場佔有率 | 市场占有率, thị phần.
市占率 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 市場佔有率 | 市场占有率
abbr. for 市場佔有率|市场占有率
✪ 2. thị phần
market share
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市占率
- 我们 起诉 的 原因 是 在 丧失 市场占有率
- Chúng tôi đang kiện vì chúng tôi đang mất thị phần.
- 独占市场
- độc chiếm thị trường; thị trường độc quyền
- 占领市场
- chiếm thị trường
- 敌军 占领 了 这座 城市
- Quân địch chiếm lĩnh thành phố này.
- 他们 占领 了 当地 市场
- Họ đã chiếm lĩnh thị trường nội địa.
- 他 占有 了 所有 的 市场 数据
- Anh ấy nắm tất cả dữ liệu thị trường.
- 他 占有 了 市场 的 主要 份额
- Anh ấy nắm giữ phần lớn của thị trường.
- 我们 的 产品 占领 国内 市场
- Sản phẩm của chúng tôi chiếm lĩnh thị trường trong nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
占›
市›
率›