Đọc nhanh: 市井 (thị tỉnh). Ý nghĩa là: phố phường; chợ. Ví dụ : - 市井秽语 lời nói đầu đường xó chợ.
市井 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phố phường; chợ
街市;商品交易的场所
- 市井 秽语
- lời nói đầu đường xó chợ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市井
- 市井 秽语
- lời nói đầu đường xó chợ.
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 两 国 商人 常在 边境 互市
- Thương nhân hai nước thường giao dịch ở biên giới.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 这里 曾 是 繁华 市井
- Đây từng là nơi thị trấn sầm uất.
- 专家 们 正在 预报 市场趋势
- Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
市›