Đọc nhanh: 布城 (bố thành). Ý nghĩa là: Putrajaya, lãnh thổ hành chính liên bang của Malaysia, phía nam thành phố Kuala Lumpur 吉隆坡 市.
✪ 1. Putrajaya, lãnh thổ hành chính liên bang của Malaysia, phía nam thành phố Kuala Lumpur 吉隆坡 市
Putrajaya, federal administrative territory of Malaysia, south of Kuala Lumpur city 吉隆坡市
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布城
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 城市 遍布 高楼大厦
- Thành phố đầy những tòa nhà cao tầng.
- 这些 房屋 分布 着 城市边缘
- Các ngôi nhà nằm ở rìa thành phố.
- 广告 在 城市 中 遍布
- Quảng cáo phân bố rộng rãi trong thành phố.
- 古老 城墙 上 布满 青苔
- Tường thành cổ đầy rêu phong.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
布›